Có 2 kết quả:
式微 shì wēi ㄕˋ ㄨㄟ • 示威 shì wēi ㄕˋ ㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to decline
(2) to wane
(3) title of a section in the Book of Songs 詩經|诗经[Shi1 jing1]
(2) to wane
(3) title of a section in the Book of Songs 詩經|诗经[Shi1 jing1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thị uy, ra oai
Từ điển Trung-Anh
(1) to demonstrate (as a protest)
(2) a demonstration
(3) a military show of force
(2) a demonstration
(3) a military show of force
Bình luận 0