Có 2 kết quả:

式微 shì wēi ㄕˋ ㄨㄟ示威 shì wēi ㄕˋ ㄨㄟ

1/2

shì wēi ㄕˋ ㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thị uy, ra oai

Từ điển Trung-Anh

(1) to demonstrate (as a protest)
(2) a demonstration
(3) a military show of force

Bình luận 0